BÁN TẤM ALUMIUM Ở BIÊN HÒA ĐỒNG NAI

CUNG CẤP TẤM NHỰA ALUMIUM Ở ĐỒNG NAI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM ALU GIÁ RẺ NHƯ THẾ NÀO ?

  1. Tên gọi: Tấm alu giá rẻ
  2. Thương hiệu: Albest, HL, Lion Alu, Royar, Arad
  3. Danh mục: Tấm alu
  4. Mã sản phẩm: EV…
  5. Kí hiệu: PET (hàng nội thất), PVDF (ngoại thất)
  6. Độ dày nhôm: 0.05mm, 0.06mm, 0.10mm , 0,21, ….
  7. Độ dày tấm: 1.8mm, 2mm, 2.8mm, 3mm,…
  8. Lớp nhựa: nhựa chống cháy
  9. Kích thước tấm: 1200 x 2400mm
  10. Nhà phân phối: Công Ty  Sơn Băng Biên Hòa
  11. Alu giá rẻ nhưng vẫn đầy đủ màu sắc phù hợp với mọi công trình

TẤM ALU GIÁ RẺ LÀ GÌ ?

Nhìn chung thị thì tấm alu giá rẻ nước ta chưa bao giờ lại có biến động mạnh như hiện nay, các nhà sản xuất liên tục tung ra thị trường những mẫu alu giá rẻ đến bất ngờ. So với thời điểm khoảng năm 2015 ở thị trường TP.Hồ Chí Minh chỉ có 3 thương hiệu alu chính là Alu AlcorestAlu Triều Chen và Alu Vertu, nhưng hiện nay xuất hiện thêm Alu giá rẻ cũ thể như Alu Albest, Alu Royar, Alu Ardo, Lion Alu và 1 số thương hiệu khác. Trung bình độ dày 2mm chỉ 150.000 / tấm 3m2. Alu giá rẻ chuyên dùng cho các công trình hạng mục tạm thời và trung cấp, Ngoài việc giá rẻ nhưng bên cạnh đó vẫn có đầy đủ màu sắc, quy cách cho bạn thoải mái lựa chọn.

BẢNG GIÁ TẤM NHỰA ALUMIUM

Bảng báo giá tấm ốp nhôm aluminium NEW 2018

Tấm nhôm Aluminium ốp tường có nhiều loại khác nhau vì thế giá bán khác giá, giá thành phụ thuộc vào độ dày và chủng loại của từng tấm alu , độ dày nhôm càng lớn thì giá bán cao hơn và ngược lại giá rẻ khi độ dày nhôm, lớp sơn phủ kém hơn. Bảng cập nhật giá tấm ốp nhôm aluminium tháng 1/2019 với giá tốt hơn hứa hẹn đáp ứng tốt hơn cho mọi khách hàng về giá thành.

Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường

STTMÃ MÀUĐỘ DÀY NHÔM (mm)ĐỘ DÀY TẤM
(mm)
Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm
1PET EV(2001-2012, 2014-2020 )0.062237,000
23301,000
34369,000
4PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG )0.12338,000
53388,000
64478,000
75573,000
8PET EV 20380.123420,000
94473,000
105555,000
11PET EV(2001, 2002 )0.153472,000
124550,000
135640,000
14PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 )0.183518,000
154592,000
165672,000
176764,000
18PET EV(2001, 2002, 2012)0.213656,000
194750,000
205869,000
21PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 )0.213756,000
224845,000
235935,000
2461,029,000
25PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017)0.33911,000
2641,000,000
2751,092,000
2861,197,000
29PET EV( 3001, 3002, 3003)0.441,155,000
3051,218,000
3161,323,000
32PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2)0.541,299,000
3351,402,000
3461,512,000

Bảng báo giá tấm alu alcorest màu đặc biệt

STTMÀU SPMÃ SẢN PHẨMĐỘ DÀY NHÔM (mm)ĐỘ DÀY TẤM (mm)ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM)
1220x2440mm
1PET VÂN GỖEV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ0.062290,000
23349,000
34420,000
4EV2021, EV20250.12380,000
53443,000
6PET NHÔM XƯỚCEV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng0.062344,000
73400,000
84482,000
90.082359,000
103415,000
114497,000
120.12369,000
133428,000
144513,000
15EV 2033 – Xước Đen0.082374,000
163431,000
174518,000
180.12380,000
193441,000
204528,000
21EV 2013, EV 20260.213682,000
224757,000
23PET Vân ĐáEV 2024 – Đá Đỏ0.082354,000
243409,000
254490,000
26PET Nhôm BóngEV2002MB0.213656,000
274750,000
285869,000
29PET NHÔM GƯƠNGEV 2027 – Gương Trắng0.331,100,000
3041,200,000
31EV 2029 EU – Gương đen EU0.0331,600,000
3241,700,000
33EV 2030 – Gương Vàng0.331,180,000
3441,280,000
35EV 2032 – Gương sơn vàng0.213890,000
364990,000
37EV 2034 – Gương sơn đen0.213890,000
384990,000
390.331,100,000
4041,200,000
41PVDF NANOEV 3001 – NANO EV 3002 – NANO0.213770,000
424860,000
430.541,350,000
4451,440,000

Ghi chú:

1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%

BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết)
Có giá trị từ ngày 01/03/2017
STTMÃ SẢN PHẨMĐộ dày nhôm(mm) Độ dày tấm(mm)  Đơn Giá bán lẻ  Số lượng từ 20 triệu trở lên 
1PE Màu trơn (bạc, sữa, …)0.06             2           270,000                    257,000
2PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, …0.06             3           330,000                    314,000
30.08             3           385,000                    366,000
40.10             3           400,000                    380,000
50.12             3           460,000                    437,000
60.18             3           575,000                    546,000
70.2             3           690,000                    656,000
8Màu Đặc Biệt VG-VĐ0.06             2           330,000                    314,000
9Các màu xước0.12             3           550,000                    523,000
10PVDF (Trang trí ngoại thất)0.203           825,000                    784,000
11TAC (TOP AMERICAN)0,05
(bạc sữa)
2           195,000                    185,000
123           265,000                    252,000
BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết)
Kính gửi:      QUÝ KHÁCH HÀNG
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel )  chi tiết như sau:
Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 – https://sonbang.com
SttMàuMã SPĐộ dày nhôm(mm)Độ dày tấm(mm)Đơn giá( VND)GHI CHÚ
1HL 2001, HL2002, HL20030.051.8         174,500
2         174,500
32         179,000
4         179,000
5Vân gỗ đỏ0.051.8         218,000
6Vân gỗ căm xe 2         224,000
7Vân gỗ đỏ0.052.8         265,000
8Vân gỗ căm xe 3         271,000
9Vân gỗ đỏ0.063         294,000
10Vân gỗ căm xe          294,000
11HL 2001,HL20020.052.8         215,500
12HL2003,HL2004         215,500
13HL2005,HL2008         215,500
14HL2010,HL20113         220,000
15HL2012,HL2016         220,000
16HL2018,HL2022         220,000
17HL 2001,HL20020.063         236,000
18HL2003,HL2004         236,000
19HL2005,HL2008         236,000
20HL2010,HL2011         236,000
21HL2012,HL2016         236,000
22HL2018,HL2022         236,000
23HL 2001,HL20020.083         295,000
24HL2003,HL2004         295,000
25HL2005,HL2008         295,000
26HL2010,HL2011         295,000
27HL2012,HL2016         295,000
28HL2018,HL2022         295,000

BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết)
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới
STTCHẤT LIỆU SƠNĐỘ DÀYGiá Niêm YếtGHI CHÚ
NHÔMTẤM
1HÀNG TRONG NHÀ PET0.052179,000Màu Bạc      2001 Màu Trắng  2002
3222,000Màu đồng    2005
30.062237,000Màu vân gỗ đỏ
3277,000 VT 2028
50.062216,000Xanh Bích     2008 
Đỏ                 2010
Vàng             2012 
Đen               2016
63274,000Xanh lá non 2018
 

Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau.

STTMÃ MÀUĐỘ DÀY NHÔM (mm)ĐỘ DÀY TẤM
(mm)
Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm
1PET EV(2001-2012, 2014-2020 )0.062237,000
23301,000
34369,000
4PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG )0.12338,000
53388,000
64478,000
75573,000
8PET EV 20380.123420,000
94473,000
105555,000
11PET EV(2001, 2002 )0.153472,000
124550,000
135640,000
14PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 )0.183518,000
154592,000
165672,000
176764,000
18PET EV(2001, 2002, 2012)0.213656,000
194750,000
205869,000
21PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 )0.213756,000
224845,000
235935,000
2461,029,000
25PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017)0.33911,000
2641,000,000
2751,092,000
2861,197,000
29PET EV( 3001, 3002, 3003)0.441,155,000
3051,218,000
3161,323,000
32PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2)0.541,299,000
3351,402,000
3461,512,000

Bảng báo giá tấm alu alcorest màu đặc biệt

STTMÀU SPMÃ SẢN PHẨMĐỘ DÀY NHÔM (mm)ĐỘ DÀY TẤM (mm)ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM)
1220x2440mm
1PET VÂN GỖEV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ0.062290,000
23349,000
34420,000
4EV2021, EV20250.12380,000
53443,000
6PET NHÔM XƯỚCEV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng0.062344,000
73400,000
84482,000
90.082359,000
103415,000
114497,000
120.12369,000
133428,000
144513,000
15EV 2033 – Xước Đen0.082374,000
163431,000
174518,000
180.12380,000
193441,000
204528,000
21EV 2013, EV 20260.213682,000
224757,000
23PET Vân ĐáEV 2024 – Đá Đỏ0.082354,000
243409,000
254490,000
26PET Nhôm BóngEV2002MB0.213656,000
274750,000
285869,000
29PET NHÔM GƯƠNGEV 2027 – Gương Trắng0.331,100,000
3041,200,000
31EV 2029 EU – Gương đen EU0.0331,600,000
3241,700,000
33EV 2030 – Gương Vàng0.331,180,000
3441,280,000
35EV 2032 – Gương sơn vàng0.213890,000
364990,000
37EV 2034 – Gương sơn đen0.213890,000
384990,000
390.331,100,000
4041,200,000
41PVDF NANOEV 3001 – NANO EV 3002 – NANO0.213770,000
424860,000
430.541,350,000
4451,440,000

Ghi chú:

1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%

BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết)
Có giá trị từ ngày 01/03/2017
STTMÃ SẢN PHẨMĐộ dày nhôm(mm) Độ dày tấm(mm)  Đơn Giá bán lẻ  Số lượng từ 20 triệu trở lên 
1PE Màu trơn (bạc, sữa, …)0.06             2           270,000                    257,000
2PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, …0.06             3           330,000                    314,000
30.08             3           385,000                    366,000
40.10             3           400,000                    380,000
50.12             3           460,000                    437,000
60.18             3           575,000                    546,000
70.2             3           690,000                    656,000
8Màu Đặc Biệt VG-VĐ0.06             2           330,000                    314,000
9Các màu xước0.12             3           550,000                    523,000
10PVDF (Trang trí ngoại thất)0.203           825,000                    784,000
11TAC (TOP AMERICAN)0,05
(bạc sữa)
2           195,000                    185,000
123           265,000                    252,000
BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết)
Kính gửi:      QUÝ KHÁCH HÀNG
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel )  chi tiết như sau:
Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 – https://sonbang.com
SttMàuMã SPĐộ dày nhôm(mm)Độ dày tấm(mm)Đơn giá( VND)GHI CHÚ
1HL 2001, HL2002, HL20030.051.8         174,500
2         174,500
32         179,000
4         179,000
5Vân gỗ đỏ0.051.8         218,000
6Vân gỗ căm xe 2         224,000
7Vân gỗ đỏ0.052.8         265,000
8Vân gỗ căm xe 3         271,000
9Vân gỗ đỏ0.063         294,000
10Vân gỗ căm xe          294,000
11HL 2001,HL20020.052.8         215,500
12HL2003,HL2004         215,500
13HL2005,HL2008         215,500
14HL2010,HL20113         220,000
15HL2012,HL2016         220,000
16HL2018,HL2022         220,000
17HL 2001,HL20020.063         236,000
18HL2003,HL2004         236,000
19HL2005,HL2008         236,000
20HL2010,HL2011         236,000
21HL2012,HL2016         236,000
22HL2018,HL2022         236,000
23HL 2001,HL20020.083         295,000
24HL2003,HL2004         295,000
25HL2005,HL2008         295,000
26HL2010,HL2011         295,000
27HL2012,HL2016         295,000
28HL2018,HL2022         295,000

BẢNG BÁO GIÁ  TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết)
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới
STTCHẤT LIỆU SƠNĐỘ DÀYGiá Niêm YếtGHI CHÚ
NHÔMTẤM
1HÀNG TRONG NHÀ PET0.052179,000Màu Bạc      2001 Màu Trắng  2002
3222,000Màu đồng    2005
30.062237,000Màu vân gỗ đỏ
3277,000 VT 2028
50.062216,000Xanh Bích     2008 
Đỏ                 2010
Vàng             2012 
Đen               2016
63274,000Xanh lá non 2018
 

Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau.

MUA TẤM NHÔM ALU GIÁ RẺ Ở ĐÂU?

Alu giá rẻ là loại vật tư phổ biến hiện nay nhưng tấm ốp alu lại có giá bán khác nhau tại mỗi tỉnh thành với các mức giá bán chênh lệch khá cao. Công ty Hiệp Thành đại diện bán tấm alu, tấm alu giá rẻ tại kho nhà sản xuất, chúng tôi cung cấp với giá cạnh tranh nhất dù số lượng lớn hay nhỏ.

Qúy khách có nhu cầu vui lòng đến trực tiếp tại số 15 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 TP. Hồ Chí Minh hoặc gọi hotline 0909867888 để được giao hàng tận nơi nhanh chóng nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
icons8-exercise-96 chat-active-icon