CUNG CẤP TẤM NHỰA ALUMIUM Ở ĐỒNG NAI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM ALU GIÁ RẺ NHƯ THẾ NÀO ?
- Tên gọi: Tấm alu giá rẻ
- Thương hiệu: Albest, HL, Lion Alu, Royar, Arad
- Danh mục: Tấm alu
- Mã sản phẩm: EV…
- Kí hiệu: PET (hàng nội thất), PVDF (ngoại thất)
- Độ dày nhôm: 0.05mm, 0.06mm, 0.10mm , 0,21, ….
- Độ dày tấm: 1.8mm, 2mm, 2.8mm, 3mm,…
- Lớp nhựa: nhựa chống cháy
- Kích thước tấm: 1200 x 2400mm
- Nhà phân phối: Công Ty Sơn Băng Biên Hòa
- Alu giá rẻ nhưng vẫn đầy đủ màu sắc phù hợp với mọi công trình
TẤM ALU GIÁ RẺ LÀ GÌ ?
Nhìn chung thị thì tấm alu giá rẻ nước ta chưa bao giờ lại có biến động mạnh như hiện nay, các nhà sản xuất liên tục tung ra thị trường những mẫu alu giá rẻ đến bất ngờ. So với thời điểm khoảng năm 2015 ở thị trường TP.Hồ Chí Minh chỉ có 3 thương hiệu alu chính là Alu Alcorest, Alu Triều Chen và Alu Vertu, nhưng hiện nay xuất hiện thêm Alu giá rẻ cũ thể như Alu Albest, Alu Royar, Alu Ardo, Lion Alu và 1 số thương hiệu khác. Trung bình độ dày 2mm chỉ 150.000 / tấm 3m2. Alu giá rẻ chuyên dùng cho các công trình hạng mục tạm thời và trung cấp, Ngoài việc giá rẻ nhưng bên cạnh đó vẫn có đầy đủ màu sắc, quy cách cho bạn thoải mái lựa chọn.
BẢNG GIÁ TẤM NHỰA ALUMIUM
Bảng báo giá tấm ốp nhôm aluminium NEW 2018
Tấm nhôm Aluminium ốp tường có nhiều loại khác nhau vì thế giá bán khác giá, giá thành phụ thuộc vào độ dày và chủng loại của từng tấm alu , độ dày nhôm càng lớn thì giá bán cao hơn và ngược lại giá rẻ khi độ dày nhôm, lớp sơn phủ kém hơn. Bảng cập nhật giá tấm ốp nhôm aluminium tháng 1/2019 với giá tốt hơn hứa hẹn đáp ứng tốt hơn cho mọi khách hàng về giá thành.
Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường
STT | MÃ MÀU | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) | Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm |
1 | PET EV(2001-2012, 2014-2020 ) | 0.06 | 2 | 237,000 |
2 | 3 | 301,000 | ||
3 | 4 | 369,000 | ||
4 | PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG ) | 0.1 | 2 | 338,000 |
5 | 3 | 388,000 | ||
6 | 4 | 478,000 | ||
7 | 5 | 573,000 | ||
8 | PET EV 2038 | 0.12 | 3 | 420,000 |
9 | 4 | 473,000 | ||
10 | 5 | 555,000 | ||
11 | PET EV(2001, 2002 ) | 0.15 | 3 | 472,000 |
12 | 4 | 550,000 | ||
13 | 5 | 640,000 | ||
14 | PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 ) | 0.18 | 3 | 518,000 |
15 | 4 | 592,000 | ||
16 | 5 | 672,000 | ||
17 | 6 | 764,000 | ||
18 | PET EV(2001, 2002, 2012) | 0.21 | 3 | 656,000 |
19 | 4 | 750,000 | ||
20 | 5 | 869,000 | ||
21 | PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 ) | 0.21 | 3 | 756,000 |
22 | 4 | 845,000 | ||
23 | 5 | 935,000 | ||
24 | 6 | 1,029,000 | ||
25 | PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 | 911,000 |
26 | 4 | 1,000,000 | ||
27 | 5 | 1,092,000 | ||
28 | 6 | 1,197,000 | ||
29 | PET EV( 3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 | 1,155,000 |
30 | 5 | 1,218,000 | ||
31 | 6 | 1,323,000 | ||
32 | PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 | 1,299,000 |
33 | 5 | 1,402,000 | ||
34 | 6 | 1,512,000 |
Bảng báo giá tấm alu alcorest màu đặc biệt
STT | MÀU SP | MÃ SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM) |
1220x2440mm | |||||
1 | PET VÂN GỖ | EV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ | 0.06 | 2 | 290,000 |
2 | 3 | 349,000 | |||
3 | 4 | 420,000 | |||
4 | EV2021, EV2025 | 0.1 | 2 | 380,000 | |
5 | 3 | 443,000 | |||
6 | PET NHÔM XƯỚC | EV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng | 0.06 | 2 | 344,000 |
7 | 3 | 400,000 | |||
8 | 4 | 482,000 | |||
9 | 0.08 | 2 | 359,000 | ||
10 | 3 | 415,000 | |||
11 | 4 | 497,000 | |||
12 | 0.1 | 2 | 369,000 | ||
13 | 3 | 428,000 | |||
14 | 4 | 513,000 | |||
15 | EV 2033 – Xước Đen | 0.08 | 2 | 374,000 | |
16 | 3 | 431,000 | |||
17 | 4 | 518,000 | |||
18 | 0.1 | 2 | 380,000 | ||
19 | 3 | 441,000 | |||
20 | 4 | 528,000 | |||
21 | EV 2013, EV 2026 | 0.21 | 3 | 682,000 | |
22 | 4 | 757,000 | |||
23 | PET Vân Đá | EV 2024 – Đá Đỏ | 0.08 | 2 | 354,000 |
24 | 3 | 409,000 | |||
25 | 4 | 490,000 | |||
26 | PET Nhôm Bóng | EV2002MB | 0.21 | 3 | 656,000 |
27 | 4 | 750,000 | |||
28 | 5 | 869,000 | |||
29 | PET NHÔM GƯƠNG | EV 2027 – Gương Trắng | 0.3 | 3 | 1,100,000 |
30 | 4 | 1,200,000 | |||
31 | EV 2029 EU – Gương đen EU | 0.03 | 3 | 1,600,000 | |
32 | 4 | 1,700,000 | |||
33 | EV 2030 – Gương Vàng | 0.3 | 3 | 1,180,000 | |
34 | 4 | 1,280,000 | |||
35 | EV 2032 – Gương sơn vàng | 0.21 | 3 | 890,000 | |
36 | 4 | 990,000 | |||
37 | EV 2034 – Gương sơn đen | 0.21 | 3 | 890,000 | |
38 | 4 | 990,000 | |||
39 | 0.3 | 3 | 1,100,000 | ||
40 | 4 | 1,200,000 | |||
41 | PVDF NANO | EV 3001 – NANO EV 3002 – NANO | 0.21 | 3 | 770,000 |
42 | 4 | 860,000 | |||
43 | 0.5 | 4 | 1,350,000 | ||
44 | 5 | 1,440,000 |
Ghi chú:
1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%
BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 | |||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn Giá bán lẻ | Số lượng từ 20 triệu trở lên |
1 | PE Màu trơn (bạc, sữa, …) | 0.06 | 2 | 270,000 | 257,000 |
2 | PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … | 0.06 | 3 | 330,000 | 314,000 |
3 | 0.08 | 3 | 385,000 | 366,000 | |
4 | 0.10 | 3 | 400,000 | 380,000 | |
5 | 0.12 | 3 | 460,000 | 437,000 | |
6 | 0.18 | 3 | 575,000 | 546,000 | |
7 | 0.2 | 3 | 690,000 | 656,000 | |
8 | Màu Đặc Biệt VG-VĐ | 0.06 | 2 | 330,000 | 314,000 |
9 | Các màu xước | 0.12 | 3 | 550,000 | 523,000 |
10 | PVDF (Trang trí ngoại thất) | 0.20 | 3 | 825,000 | 784,000 |
11 | TAC (TOP AMERICAN) | 0,05 (bạc sữa) | 2 | 195,000 | 185,000 |
12 | 3 | 265,000 | 252,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết) | ||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | ||||||
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel ) chi tiết như sau: | ||||||
Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 – https://sonbang.com | ||||||
Stt | Màu | Mã SP | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá( VND) | GHI CHÚ |
1 | HL 2001, HL2002, HL2003 | 0.05 | 1.8 | 174,500 | ||
2 | 174,500 | |||||
3 | 2 | 179,000 | ||||
4 | 179,000 | |||||
5 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 1.8 | 218,000 | ||
6 | Vân gỗ căm xe | 2 | 224,000 | |||
7 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 2.8 | 265,000 | ||
8 | Vân gỗ căm xe | 3 | 271,000 | |||
9 | Vân gỗ đỏ | 0.06 | 3 | 294,000 | ||
10 | Vân gỗ căm xe | 294,000 | ||||
11 | HL 2001,HL2002 | 0.05 | 2.8 | 215,500 | ||
12 | HL2003,HL2004 | 215,500 | ||||
13 | HL2005,HL2008 | 215,500 | ||||
14 | HL2010,HL2011 | 3 | 220,000 | |||
15 | HL2012,HL2016 | 220,000 | ||||
16 | HL2018,HL2022 | 220,000 | ||||
17 | HL 2001,HL2002 | 0.06 | 3 | 236,000 | ||
18 | HL2003,HL2004 | 236,000 | ||||
19 | HL2005,HL2008 | 236,000 | ||||
20 | HL2010,HL2011 | 236,000 | ||||
21 | HL2012,HL2016 | 236,000 | ||||
22 | HL2018,HL2022 | 236,000 | ||||
23 | HL 2001,HL2002 | 0.08 | 3 | 295,000 | ||
24 | HL2003,HL2004 | 295,000 | ||||
25 | HL2005,HL2008 | 295,000 | ||||
26 | HL2010,HL2011 | 295,000 | ||||
27 | HL2012,HL2016 | 295,000 | ||||
28 | HL2018,HL2022 | 295,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới | |||||
STT | CHẤT LIỆU SƠN | ĐỘ DÀY | Giá Niêm Yết | GHI CHÚ | |
NHÔM | TẤM | ||||
1 | HÀNG TRONG NHÀ PET | 0.05 | 2 | 179,000 | Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 |
3 | 222,000 | Màu đồng 2005 | |||
3 | 0.06 | 2 | 237,000 | Màu vân gỗ đỏ | |
3 | 277,000 | VT 2028 | |||
5 | 0.06 | 2 | 216,000 | Xanh Bích 2008 | |
Đỏ 2010 | |||||
Vàng 2012 | |||||
Đen 2016 | |||||
6 | 3 | 274,000 | Xanh lá non 2018 |
Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau.
STT | MÃ MÀU | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) | Đơn giá theo chuẩn 1220×2440 mm |
1 | PET EV(2001-2012, 2014-2020 ) | 0.06 | 2 | 237,000 |
2 | 3 | 301,000 | ||
3 | 4 | 369,000 | ||
4 | PET EV(2001-2012, 2014-2020, 2022, 2031, 20AG ) | 0.1 | 2 | 338,000 |
5 | 3 | 388,000 | ||
6 | 4 | 478,000 | ||
7 | 5 | 573,000 | ||
8 | PET EV 2038 | 0.12 | 3 | 420,000 |
9 | 4 | 473,000 | ||
10 | 5 | 555,000 | ||
11 | PET EV(2001, 2002 ) | 0.15 | 3 | 472,000 |
12 | 4 | 550,000 | ||
13 | 5 | 640,000 | ||
14 | PET EV(2001-2008, 2010-2012, 2014-2048 ) | 0.18 | 3 | 518,000 |
15 | 4 | 592,000 | ||
16 | 5 | 672,000 | ||
17 | 6 | 764,000 | ||
18 | PET EV(2001, 2002, 2012) | 0.21 | 3 | 656,000 |
19 | 4 | 750,000 | ||
20 | 5 | 869,000 | ||
21 | PVDF EV(3001-3003, 3005-3008, 3010, 3011, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035 ) | 0.21 | 3 | 756,000 |
22 | 4 | 845,000 | ||
23 | 5 | 935,000 | ||
24 | 6 | 1,029,000 | ||
25 | PVDF EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) | 0.3 | 3 | 911,000 |
26 | 4 | 1,000,000 | ||
27 | 5 | 1,092,000 | ||
28 | 6 | 1,197,000 | ||
29 | PET EV( 3001, 3002, 3003) | 0.4 | 4 | 1,155,000 |
30 | 5 | 1,218,000 | ||
31 | 6 | 1,323,000 | ||
32 | PET EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) | 0.5 | 4 | 1,299,000 |
33 | 5 | 1,402,000 | ||
34 | 6 | 1,512,000 |
Bảng báo giá tấm alu alcorest màu đặc biệt
STT | MÀU SP | MÃ SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY NHÔM (mm) | ĐỘ DÀY TẤM (mm) | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ CẤP 1 (VNĐ/TẤM) |
1220x2440mm | |||||
1 | PET VÂN GỖ | EV2021 – Gỗ nhạt EV2025 – Gỗ nâu EV2028 – Gỗ đỏ | 0.06 | 2 | 290,000 |
2 | 3 | 349,000 | |||
3 | 4 | 420,000 | |||
4 | EV2021, EV2025 | 0.1 | 2 | 380,000 | |
5 | 3 | 443,000 | |||
6 | PET NHÔM XƯỚC | EV 2013 – Xước Bạc EV 2023 – Xước hoa EV 2026 – Xước Vàng | 0.06 | 2 | 344,000 |
7 | 3 | 400,000 | |||
8 | 4 | 482,000 | |||
9 | 0.08 | 2 | 359,000 | ||
10 | 3 | 415,000 | |||
11 | 4 | 497,000 | |||
12 | 0.1 | 2 | 369,000 | ||
13 | 3 | 428,000 | |||
14 | 4 | 513,000 | |||
15 | EV 2033 – Xước Đen | 0.08 | 2 | 374,000 | |
16 | 3 | 431,000 | |||
17 | 4 | 518,000 | |||
18 | 0.1 | 2 | 380,000 | ||
19 | 3 | 441,000 | |||
20 | 4 | 528,000 | |||
21 | EV 2013, EV 2026 | 0.21 | 3 | 682,000 | |
22 | 4 | 757,000 | |||
23 | PET Vân Đá | EV 2024 – Đá Đỏ | 0.08 | 2 | 354,000 |
24 | 3 | 409,000 | |||
25 | 4 | 490,000 | |||
26 | PET Nhôm Bóng | EV2002MB | 0.21 | 3 | 656,000 |
27 | 4 | 750,000 | |||
28 | 5 | 869,000 | |||
29 | PET NHÔM GƯƠNG | EV 2027 – Gương Trắng | 0.3 | 3 | 1,100,000 |
30 | 4 | 1,200,000 | |||
31 | EV 2029 EU – Gương đen EU | 0.03 | 3 | 1,600,000 | |
32 | 4 | 1,700,000 | |||
33 | EV 2030 – Gương Vàng | 0.3 | 3 | 1,180,000 | |
34 | 4 | 1,280,000 | |||
35 | EV 2032 – Gương sơn vàng | 0.21 | 3 | 890,000 | |
36 | 4 | 990,000 | |||
37 | EV 2034 – Gương sơn đen | 0.21 | 3 | 890,000 | |
38 | 4 | 990,000 | |||
39 | 0.3 | 3 | 1,100,000 | ||
40 | 4 | 1,200,000 | |||
41 | PVDF NANO | EV 3001 – NANO EV 3002 – NANO | 0.21 | 3 | 770,000 |
42 | 4 | 860,000 | |||
43 | 0.5 | 4 | 1,350,000 | ||
44 | 5 | 1,440,000 |
Ghi chú:
1/ Hàng chính Hãng, đảm bảo độ dày và theo tiêu chuẩn của nhà Sản xuất2/ Giao ngay với hàng có sẵn, Đặt riêng theo đơn hàng từ 7-15 ngày.3/ Có thể sản xuất theo yêu cầu từ về kích thước và độ dày Tuy nhiên giá cả sẽ tùy vào MOQ.4/ Thanh toán bằng tiền mặt/chuyển khoản trước khi nhận hàng. Giá bán tại CH Sơn Băng chưa gồm VAT 10%
BẢNG GIÁ ALU TRIỀU CHEN GIÁ BÁN RA (Niêm Yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 | |||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn Giá bán lẻ | Số lượng từ 20 triệu trở lên |
1 | PE Màu trơn (bạc, sữa, …) | 0.06 | 2 | 270,000 | 257,000 |
2 | PE (Trang Trí nội thất), các màu trơn, bạc, sữa, … | 0.06 | 3 | 330,000 | 314,000 |
3 | 0.08 | 3 | 385,000 | 366,000 | |
4 | 0.10 | 3 | 400,000 | 380,000 | |
5 | 0.12 | 3 | 460,000 | 437,000 | |
6 | 0.18 | 3 | 575,000 | 546,000 | |
7 | 0.2 | 3 | 690,000 | 656,000 | |
8 | Màu Đặc Biệt VG-VĐ | 0.06 | 2 | 330,000 | 314,000 |
9 | Các màu xước | 0.12 | 3 | 550,000 | 523,000 |
10 | PVDF (Trang trí ngoại thất) | 0.20 | 3 | 825,000 | 784,000 |
11 | TAC (TOP AMERICAN) | 0,05 (bạc sữa) | 2 | 195,000 | 185,000 |
12 | 3 | 265,000 | 252,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU STAR (niêm yết) | ||||||
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG | ||||||
Công Ty Sơn Băng chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp sản phẩm tấm nhôm nhãn hiệu (Star A luminium Composite Panel ) chi tiết như sau: | ||||||
Có giá trị từ Ngày 05/03/2017 – https://sonbang.com | ||||||
Stt | Màu | Mã SP | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá( VND) | GHI CHÚ |
1 | HL 2001, HL2002, HL2003 | 0.05 | 1.8 | 174,500 | ||
2 | 174,500 | |||||
3 | 2 | 179,000 | ||||
4 | 179,000 | |||||
5 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 1.8 | 218,000 | ||
6 | Vân gỗ căm xe | 2 | 224,000 | |||
7 | Vân gỗ đỏ | 0.05 | 2.8 | 265,000 | ||
8 | Vân gỗ căm xe | 3 | 271,000 | |||
9 | Vân gỗ đỏ | 0.06 | 3 | 294,000 | ||
10 | Vân gỗ căm xe | 294,000 | ||||
11 | HL 2001,HL2002 | 0.05 | 2.8 | 215,500 | ||
12 | HL2003,HL2004 | 215,500 | ||||
13 | HL2005,HL2008 | 215,500 | ||||
14 | HL2010,HL2011 | 3 | 220,000 | |||
15 | HL2012,HL2016 | 220,000 | ||||
16 | HL2018,HL2022 | 220,000 | ||||
17 | HL 2001,HL2002 | 0.06 | 3 | 236,000 | ||
18 | HL2003,HL2004 | 236,000 | ||||
19 | HL2005,HL2008 | 236,000 | ||||
20 | HL2010,HL2011 | 236,000 | ||||
21 | HL2012,HL2016 | 236,000 | ||||
22 | HL2018,HL2022 | 236,000 | ||||
23 | HL 2001,HL2002 | 0.08 | 3 | 295,000 | ||
24 | HL2003,HL2004 | 295,000 | ||||
25 | HL2005,HL2008 | 295,000 | ||||
26 | HL2010,HL2011 | 295,000 | ||||
27 | HL2012,HL2016 | 295,000 | ||||
28 | HL2018,HL2022 | 295,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TẤM HỢP KIM NHÔM ALU ALBEST (niêm yết) | |||||
Có giá trị từ ngày 01/03/2017 đến khi có báo giá mới | |||||
STT | CHẤT LIỆU SƠN | ĐỘ DÀY | Giá Niêm Yết | GHI CHÚ | |
NHÔM | TẤM | ||||
1 | HÀNG TRONG NHÀ PET | 0.05 | 2 | 179,000 | Màu Bạc 2001 Màu Trắng 2002 |
3 | 222,000 | Màu đồng 2005 | |||
3 | 0.06 | 2 | 237,000 | Màu vân gỗ đỏ | |
3 | 277,000 | VT 2028 | |||
5 | 0.06 | 2 | 216,000 | Xanh Bích 2008 | |
Đỏ 2010 | |||||
Vàng 2012 | |||||
Đen 2016 | |||||
6 | 3 | 274,000 | Xanh lá non 2018 |
Giá bán tấm nhôm alu trên đây bao gồm cả giá bán lẻ và giá bán theo số lượng, giá đại lý và giá bán sỉ quý khách có thể liên hệ trực tiếp để chó giá tốt. Mỗi bảng giá là một thương hiệu với giá thành và chất lượng khác nhau.
MUA TẤM NHÔM ALU GIÁ RẺ Ở ĐÂU?
Alu giá rẻ là loại vật tư phổ biến hiện nay nhưng tấm ốp alu lại có giá bán khác nhau tại mỗi tỉnh thành với các mức giá bán chênh lệch khá cao. Công ty Hiệp Thành đại diện bán tấm alu, tấm alu giá rẻ tại kho nhà sản xuất, chúng tôi cung cấp với giá cạnh tranh nhất dù số lượng lớn hay nhỏ.
Qúy khách có nhu cầu vui lòng đến trực tiếp tại số 15 Đường Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 TP. Hồ Chí Minh hoặc gọi hotline 0909867888 để được giao hàng tận nơi nhanh chóng nhất.